EXCERIA G3 – SSD Gen5 mạnh mẽ cho game và đồ họa

Dung lượng
-
1TB
-
2TB
Tốc độ Đọc/Ghi Tuần Tự Tối Đa
-
1TB: 10.000 / 8.900 MB/s
-
2TB: 10.000 / 9.600 MB/s
Tốc độ Đọc/Ghi Ngẫu Nhiên Tối Đa
-
1TB: 1.300.000 / 1.450.000 IOPS
-
2TB: 1.600.000 / 1.450.000 IOPS
Ứng dụng
Dùng cho máy tính để bàn và laptop cá nhân.

Tính năng nổi bật KIOXIA EXCERIA G3
Tính năng
-
BiCS FLASH™
-
Công nghệ NVMe™ 2.0c
-
Chuẩn kích thước M.2 2280
-
Giao tiếp PCIe® Gen5 x4
-
Phần mềm quản lý SSD Utility

Bước khởi đầu cho hiệu năng PCIe® 5.0
Sở hữu giao tiếp PCIe® 5.0 thế hệ mới, dòng SSD EXCERIA G3 mang đến tốc độ truyền dữ liệu ấn tượng: tối đa 10.000 MB/s khi đọc và 9.600 MB/s khi ghi. Dù bạn đang load game hay chỉnh sửa video, đây là lựa chọn lý tưởng để trải nghiệm hiệu năng PCIe® 5.0.

Tản nhiệt cải tiến
EXCERIA G3 sử dụng tem nhãn thiết kế đặc biệt giúp tăng khả năng tản nhiệt, đảm bảo hiệu suất luôn ổn định trong quá trình hoạt động.

Công nghệ NVMe™ 2.0c
Nhờ ứng dụng chuẩn NVMe™ 2.0c, SSD EXCERIA G3 giảm độ trễ trên đường truyền I/O giữa CPU và SSD, mang đến khả năng phản hồi mượt mà và nhanh chóng.

Bộ nhớ BiCS FLASH™ 3D tiên tiến
Mỗi chiếc SSD EXCERIA đều được trang bị BiCS FLASH™ với cấu trúc ô nhớ xếp chồng theo chiều dọc, đem lại hiệu năng mạnh mẽ và độ tin cậy cao.

Phần mềm quản lý SSD Utility
Phần mềm SSD Utility được thiết kế để giúp ổ KIOXIA hoạt động tối ưu, cho phép bạn theo dõi, bảo trì và kiểm soát ổ dễ dàng.
KIOXIA khuyến nghị bạn luôn cập nhật phiên bản mới nhất để tối đa hóa hiệu năng và kiểm tra “tuổi thọ còn lại” của ổ bằng chỉ số Percentage Life Left.
Thông số kỹ thuật KIOXIA EXCERIA G3
| Hạng mục | Thông số |
| Dung lượng | 1TB, 2TB |
| Form Factor | M.2 2280-S3-M |
| Giao tiếp | PCI Express® 5.0 (PCIe® Gen5 x4) – 128 GT/s |
| Giao thức | NVMe™ 2.0c |
| Loại Flash | BiCS FLASH™ QLC |
| Kích thước (DxRxC) | 80.15 × 22.15 × 2.38 mm |
| Trọng lượng | 1TB: 5.7 g • 2TB: 5.8 g |
| Đọc tuần tự tối đa | 10,000 MB/s |
| Ghi tuần tự tối đa | 1TB: 8,900 MB/s • 2TB: 9,600 MB/s |
| Đọc ngẫu nhiên (IOPS) | 1TB: 1,300,000 • 2TB: 1,600,000 |
| Ghi ngẫu nhiên (IOPS) | 1,450,000 IOPS (1TB & 2TB) |
| Độ bền (TBW) | 1TB: 600 TB • 2TB: 1,200 TB |
| MTTF | 1.5 triệu giờ |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 85°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40°C – 85°C |
| Chứng nhận | RoHS compliant |
| Chống sốc | 1,000G / 0.5 ms |
| Rung | 20G (20–2000Hz), 25.4mm p-p (10–20Hz) |
| Điện áp cấp | 3.3V ±5% |
| Điện năng tiêu thụ (Idle) | PS3: 50 mW • PS4: 5 mW |
| Điện năng khi hoạt động | 1TB: 5.5W • 2TB: 6.4W |
| Cổng kết nối | M.2 M-key |
| Ứng dụng | PC & laptop cá nhân |
| Tối ưu hiệu năng | TRIM, Idle Garbage Collection, Host Memory Buffer |
| Bảo hành | Tối đa 5 năm |
| Mã sản phẩm (PN) | 1TB: LVC10Z001TG8 • 2TB: LVC10Z002TG8 |
| EAN | 1TB: 4582761161504 • 2TB: 4582761161511 |
Tin liên quan
Có thể bạn quan tâm: