EXCERIA BASIC NVMe™ SSD – Hiệu Năng Vượt Trội, Giá Trị Cân Bằng

Dung lượng
1TB / 2TB
Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa
7.200 / 6.600 MB/s (1TB)
7.300 / 6.800 MB/s (2TB)
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối đa
1.000.000 / 1.150.000 IOPS (1TB)
1.000.000 / 1.250.000 IOPS (2TB)
Ứng dụng
Máy tính để bàn và máy tính xách tay (client desktops and laptops)
KIOXIA EXCERIA BASIC NVMe™ SSD là dòng ổ cứng thể rắn chuẩn PCIe® 4.0 dành cho người dùng cá nhân, mang đến tốc độ vượt trội và độ ổn định cao trong tầm giá dễ tiếp cận. Với tốc độ đọc/ghi tuần tự lên đến 7.300 MB/s, EXCERIA BASIC giúp tăng tốc toàn diện cho máy tính bàn và laptop, từ khởi động hệ thống đến xử lý các tác vụ nặng.
Được trang bị Bộ nhớ BiCS FLASH™ 3D và thiết kế chuẩn M.2 2280, dòng SSD này không chỉ mạnh mẽ mà còn nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên nhiều loại thiết bị khác nhau.
Tính Năng Nổi Bật KIOXIA EXCERIA BASIC NVMe™ SSD

Hiệu Năng Cao – Mức Giá Hợp Lý
Nâng cấp từ ổ SATA SSD hoặc PCIe® 3.0 SSD sang EXCERIA BASIC sẽ khiến bạn có cảm giác như đang sử dụng một chiếc máy hoàn toàn mới.
Dòng EXCERIA BASIC SSD được thiết kế để cân bằng giữa giá thành và hiệu suất, giúp bạn tận hưởng tốc độ vượt trội mà vẫn tiết kiệm chi phí cho những nhu cầu khác.

Công Nghệ NVMe™ – Tốc Độ Thế Hệ Mới
Tại sao phải tiếp tục dùng giao tiếp cũ vốn dành cho ổ cứng HDD?
Nhờ áp dụng công nghệ NVMe™ 2.0d mới nhất, EXCERIA BASIC SSD rút ngắn độ trễ giữa ổ cứng và CPU, giúp hệ thống phản hồi nhanh, mượt và ổn định hơn trong mọi tác vụ.

Bộ Nhớ 3D BiCS FLASH™ – Lưu Trữ Tối Ưu
Mỗi sản phẩm trong dòng EXCERIA BASIC đều được trang bị bộ nhớ BiCS FLASH™ với cấu trúc tế bào xếp chồng theo chiều dọc, mang đến trải nghiệm lưu trữ hiện đại, tốc độ cao và độ bền vượt trội.

Phần Mềm Quản Lý SSD Utility
Phần mềm SSD Utility được phát triển nhằm giúp bạn theo dõi, bảo trì và tối ưu hiệu năng ổ đĩa KIOXIA một cách dễ dàng.
KIOXIA khuyến nghị người dùng nên cài đặt và cập nhật phiên bản mới nhất để đảm bảo hiệu năng cao nhất và kiểm tra tình trạng “tuổi thọ còn lại” của ổ SSD thông qua thanh đo sức khỏe tích hợp.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật KIOXIA EXCERIA BASIC NVMe™ SSD
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
| Dung lượng | 1TB / 2TB |
| Chuẩn giao tiếp | PCI Express® Base Specification Revision 4.0 (PCIe® Gen4x4) |
| Chuẩn giao thức | NVM Express™ Base Specification 2.0d |
| Loại bộ nhớ Flash | BiCS FLASH™ QLC |
| Kiểu dáng (Form Factor) | M.2 Type 2280-S3-M |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 80.15 x 22.15 x 2.38 mm |
| Trọng lượng | 5.6 g (typ.) |
| Tốc độ đọc tuần tự tối đa | 1TB: 7,200 MB/s |
| 2TB: 7,300 MB/s | |
| Tốc độ ghi tuần tự tối đa | 1TB: 6,600 MB/s |
| 2TB: 6,800 MB/s | |
| Tốc độ đọc ngẫu nhiên tối đa | 1,000,000 IOPS |
| Tốc độ ghi ngẫu nhiên tối đa | 1TB: 1,150,000 IOPS |
| 2TB: 1,250,000 IOPS | |
| Độ bền (TBW – Total Bytes Written) | 1TB: 300 TB |
| 2TB: 600 TB | |
| Tuổi thọ trung bình (MTTF) | 1.5 triệu giờ |
| Điện áp hoạt động | 3.3 V ±5% |
| Công suất tiêu thụ khi hoạt động | 1TB: 3.8 W (typ.) |
| 2TB: 4.3 W (typ.) | |
| Công suất tiêu thụ chế độ nghỉ (PS3 / PS4) | PS3: 50 mW (typ.) |
| PS4: 3 mW (typ.) | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C (Ta) đến 85°C (Tc) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 85°C |
| Chống sốc | 9.806 km/s² (1,000 G) trong 0.5 ms, dạng sóng sin nửa chu kỳ |
| Chống rung | 25.4 mm (10Hz–20Hz), 20G (20Hz–2000Hz), 20 phút mỗi trục x 3 trục |
| Chứng nhận | Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS |
| Cổng kết nối | M.2 M Key Socket |
| Ứng dụng phù hợp | Máy tính để bàn và laptop |
| Phần mềm hỗ trợ | SSD Utility – Quản lý, giám sát, tối ưu hiệu năng |
| Tính năng tối ưu hiệu suất | TRIM, Idle Time Garbage Collection, Host Memory Buffer |
| Dịch vụ & bảo hành | Bảo hành chính hãng lên đến 5 năm* |
Tin liên quan
Có thể bạn quan tâm: