Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết Về Các Chuẩn SSD
Khi bạn đang cân nhắc nâng cấp ổ cứng của máy tính hay laptop của mình, việc hiểu rõ về các chuẩn SSD phổ biến là rất quan trọng. SSD (Solid State Drive) đã thay thế ổ cứng cơ truyền thống nhờ vào tốc độ nhanh và độ tin cậy cao của chúng. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn các chuẩn SSD phổ biến để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
1. SSD SATA 3
SSD SATA 3 là một trong những chuẩn SSD phổ biến nhất, đã tồn tại trong thời gian dài. Điểm mạnh của nó là tính tương thích cao với hầu hết laptop và máy tính của thế hệ trước. Chuẩn này bao gồm SSD SATA 1, SSD SATA 2 và SSD SATA 3. Trong đó, SSD SATA 3 đạt tốc độ khoảng 600 Mb/s, nhanh gấp ba lần so với SATA 2, giúp máy tính của bạn hoạt động mượt mà hơn.
2. SSD 2.5 SATA
Loại SSD này có kích thước 2.5 inch, tiêu chuẩn của đa số ổ cứng HDD hiện nay. Điều này giúp bạn dễ dàng nâng cấp từ HDD cũ lên SSD mà không cần thay đổi kích thước hoặc giao tiếp. Nó tiết kiệm chi phí và công sức. Tuy nhiên, còn có các phiên bản khác như 3.5 inch và 1.8 inch, nhưng chúng ít phổ biến hơn và thường dành cho các ứng dụng cụ thể.
Ổ CỨNG SSD SATA KIOXIA 960GB EXCERIA SATA TỐC ĐỘ 550-LTC10Z960GG8 - Bảo hành: 3 năm
· Dung lượng: 960GB
· Tốc độ đọc/ ghi tối đa: 555/540 MB/s
· Giao diện: Serial ATA (SATA) 6 Gbit/s
3. SSD mSATA
SSD mSATA cũng sử dụng chuẩn SATA nhưng với cổng giao tiếp nhỏ hơn, được gọi là cổng mSATA - mini SATA. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các thiết bị di động hoặc máy tính mỏng nhẹ. Đôi khi bạn sẽ bắt gặp một số dạng mSATA half size có kích thước nhỏ hơn khoảng 25x30mm, nhưng các sản phẩm này rất hiếm và ít gặp trên thị trường. Về tốc độ SSD mSATA có tốc độ đọc ghi khoảng 550 MB/s, tương đương với chuẩn SSD 2.5 inch SATA và SSD M.2 SATA sẽ được giới thiệu ngay sau đây.
4. SSD 1.8 inch micro SATA
SSD 1.8 inch micro SATA sử dụng chuẩn giao tiếp Micro SATA với hình dáng chỉ to hơn thanh RAM đôi chút, đây là ổ SSD có kích thước nhỏ hơn rất nhiều so với SSD 2.5 inch truyền thống, được sử dụng cho các dòng laptop mỏng nhẹ.
5. SSD M.2 SATA
SSD M.2 SATA là một sự nâng cấp từ SSD SATA thông thường. Chúng vẫn sử dụng giao tiếp SATA nhưng thông qua kết nối M.2, giúp giảm kích thước và loại bỏ dây dẫn rườm rà. Chúng thường được sử dụng trong các laptop mỏng nhẹ và thiết kế thời trang.
Tương tự như SSD 2.5 inch SATA III, SSD M.2 SATA vẫn sử dụng chuẩn giao tiếp dữ liệu SATA III nên tốc độ đọc - ghi dữ liệu ở giới hạn ở mức 6Gbps, tương đương 550MB/s.
Tuy nhiên, kích thước của SSD M.2 SATA III lại nhỏ gọn hơn so với SSD 2.5 inch SATA III, hình dáng chỉ tương tự như một thanh RAM máy tính thích hợp cho các dòng máy tính nhỏ gọn, nhẹ.
SSD M2 SATA không phải có 1 chuẩn duy nhất mà có đến 3 chuẩn là 2242, 2260 và 2280. Bề rộng vẫn giữ mặc định là 22 mm, tuy nhiên chiều dài thay đổi lần lượt là 42mm, 60mm, 80mm.
SSD M2 SATA hiện nay (Từ trái qua là 2242, 2260, 2280)
Trong đó, loại thông dụng đang được bán phổ biến trên thị trường là 2280, các loại khác thì vừa khó tìm, ít hãng sản xuất mà giá lại cao hơn khá nhiều.
Hiện nay trên thị trường xuất hiện khá nhiều ổ cứng dạng SSD M.2 SATA NAND, đây là loại ổ cứng M2.SATA có sử dụng bộ nhớ flash NAND cho khả năng lưu trữ dữ liệu nhiều hơn và tốc độ nhanh hơn, gồm có các loại như sau:
- Bộ nhớ flash đơn cấp (SLC): lưu trữ 1 bit dữ liệu trên mỗi cell nên đạt tốc độ nhanh và có độ bền tốt, nhưng hạn chế về khả năng lưu trữ nhiều.
- Bộ nhớ flash đa lớp (MLC): lưu trữ 2 bit dữ liệu trên mỗi cell, cho khả năng lưu trữ dữ liệu cao nhưng lại có tốc độ chậm hơn SLC và có giá thành thấp. Để khắc phục về nhược điểm tốc độ, có nhiều loại ổ cứng bộ nhớ này sử dụng thêm lượng nhỏ bộ nhớ.
- Bộ nhớ flash ba cấp (TLC): lưu trữ 3 bit dữ liệu trên mỗi cell, cải thiện về dung lượng lưu trữ hơn MLC với giá phải chăng. Dù tốc độ kém hơn MLC nhưng cũng có một số ổ TLC sử dụng công nghệ lưu bộ nhớ đệm để cải thiện nhược điểm này.
- Bộ nhớ flash bốn lớp (QLC): mật độ lưu trữ tăng và giá thành có xu hướng càng rẻ nhưng độ bền không được đánh giá cao, phù hợp với dàn máy tính giá rẻ.
6. SSD M.2 PCIe (hoặc SSD M.2 NVMe)
SSD M.2 PCIe, hay còn được gọi là SSD M.2 NVMe, là dòng SSD cao cấp và mạnh mẽ nhất hiện nay. Chúng sử dụng khe cắm M.2 phổ biến nhưng với tốc độ nhanh hơn nhiều so với SATA, với tốc độ trung bình lên đến 3500 Mb/s, gấp năm lần tốc độ của SATA 3. Điều này giúp giảm độ trễ đến mức tối thiểu, cung cấp hiệu suất tuyệt vời cho các ứng dụng nặng.
Nếu muốn sở hữu cho mình một chiếc ổ cứng SSD M2 PCIe cao cấp và mạnh mẽ thì bạn có thể lựa hãng KIOXIA, trước đây là một phần của Toshiba Memory Corporation, đã nổi tiếng với việc sản xuất các sản phẩm lưu trữ chất lượng cao, bao gồm ổ đĩa SSD. Sản phẩm SSD của KIOXIA không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn cao về hiệu suất và độ tin cậy, mà còn được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Hãng KIOXIA cung cấp một loạt các ổ đĩa SSD với nhiều dung lượng khác nhau để đáp ứng nhu cầu lưu trữ của bạn, từ các phiên bản ổ đĩa SSD SATA tiêu chuẩn cho đến các sản phẩm SSD M.2 PCIe và NVMe cao cấp, giúp bạn tận hưởng tốc độ đỉnh cao và đáng tin cậy. Đặc biệt, sản phẩm SSD của KIOXIA thường đi kèm với các tính năng bảo mật và quản lý dữ liệu tiên tiến, đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng của bạn.
Kết Luận
Trên đây là những thông tin cơ bản về các chuẩn SSD phổ biến và sự giới thiệu về sản phẩm SSD của hãng KIOXIA. Khi bạn lựa chọn ổ đĩa SSD mới, hãy xem xét nhu cầu cụ thể của bạn và ngân sách để đảm bảo bạn chọn được ổ cứng phù hợp nhất với máy tính của mình. Với sản phẩm SSD của KIOXIA, bạn có thể tin tưởng vào hiệu suất và độ tin cậy của họ, giúp bạn trải nghiệm tốt nhất trên máy tính của mình.